Setup Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Thiết Lập Trong Tiếng Anh Là Gì

“Set” là một trong những từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “setup” tạo ra hiệu ứng ngôn từ đẹp mắt giúp bạn ghi điểm cao trong mắt đối phương nhưng cũng khó hiểu. Để sử dụng thành thạo động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết setup là gì dưới đây.
(Hình minh họa động từ SET UP)
Nội dung chính
1. Định nghĩa setup là gì tiếng Anh
Set Up là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh, trong tiếng Việt nó có nghĩa là bắt đầu một công việc mới (tức là một công việc kinh doanh mới).
Ví dụ:
Sau nhiều lần bị từ chối, Max bắt đầu kinh doanh riêng, điều này khiến tôi rất ngạc nhiên.
Sau nhiều lần bị từ chối, Max đã thành lập công ty riêng của mình, điều này khiến tôi rất ngạc nhiên.
Khi cô ấy bắt đầu kinh doanh, ủy ban đã giúp đỡ cô ấy rất nhiều bằng cách bỏ rất nhiều tiền vào.
Khi cô ấy thành lập công ty, ủy ban đã giúp đỡ cô ấy rất nhiều bằng cách đầu tư rất nhiều tiền.
A được thành lập từ năm 2000 và hiện đang là một công ty phát triển tốt tại Việt Nam.
A được thành lập vào năm 2000 và hiện là một công ty đang phát triển tại Việt Nam.
2. Thiết lập cấu trúc
(Hình ảnh minh họa cấu tạo của từ LẬP TỨC)
Cụm động từ Set Up bao gồm động từ “set” và giới từ “up”. Trong số đó, “set” có nghĩa là “thiết lập” và “up” có nghĩa là “thiết lập”. Ngoài “Cài đặt”, chúng tôi có:
Word | Meaning |
set about sth | bắt đầu làm hoặc đối phó với một cái gì đó. |
set sb against | khiến một người tranh cãi hoặc đánh nhau với người khác. |
set sth/sb apart | Nếu một phẩm chất hoặc đặc điểm làm cho ai đó hoặc một cái gì đó khác biệt, thì nó cho thấy anh ta, cô ta hoặc người đó khác và thường tốt hơn những người khác cùng loại. |
set sb back (sth) | tiêu tốn của ai đó một số tiền lớn |
set sth back | giảm thứ gì đó xuống trạng thái yếu hơn hoặc kém nâng cao hơn |
set about sb | tấn công ai đó |
set sth aside | tiết kiệm thứ gì đó, thường là tiền hoặc thời gian, cho một mục đích đặc biệt |
set sth down | viết hoặc in một cái gì đó, đặc biệt là để ghi lại nó trong một tài liệu chính thức |
Idiom | Meaning |
set your teeth on edge | làm phiền bạn rất nhiều |
set/put sb’s mind at rest/ ease | ngăn ai đó khỏi lo lắng về điều gì đó |
set/put the record straight | viết hoặc nói điều gì đó để làm cho sự thật được biết đến |
set/put the seal on sth | làm cho kết quả của một cái gì đó chắc chắn |
3. THIẾT LẬP TRONG TIẾNG ANH Các cụm từ thông dụng
(Hình ảnh minh họa các cách diễn đạt thông dụng của động từ SET UP)
cụm từ:
Word | Meaning | Example |
set-up cost | số tiền cần thiết để bắt đầu kinh doanh, dịch vụ, v.v. |
|
set-up | một tình huống mà một người nào đó bị coi là phạm tội mặc dù họ không phạm |
|
setup | sự sắp xếp của những thứ cho phép điều gì đó xảy ra hoặc quá trình chuẩn bị cho sự sắp xếp này |
|
Cụm động từ:
Word | Meaning | Example |
set sb up | thiết lập ai đó hoặc chính bạn trong một doanh nghiệp hoặc vị trí |
|
set sth up |
|
|
set up someone | tạo ra vẻ như ai đó đã làm sai điều gì đó hoặc để lừa ai đó |
|
set your up as sth | nói rằng bạn là một kiểu người cụ thể |
|
cách diễn đạt:
Mở cửa hàng: bắt đầu kinh doanh của riêng bạn
Ví dụ:
Năm 2000, anh mở một cửa hàng với số vốn ít ỏi và đến nay đã trở thành doanh nghiệp triệu đô.
Anh ấy bắt đầu mở cửa hàng với một ít tiền vào năm 2000, và bây giờ nó là một doanh nghiệp hàng triệu đô la.
Cho đến nay, chúng ta đã hiểu những nét cơ bản trong định nghĩa và cách sử dụng của từ “Set Up”. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng nếu biết cách sử dụng linh hoạt “setup” sẽ giúp bạn có trải nghiệm ngoại ngữ tốt với người bản ngữ đó. Hy vọng bài viết setup là gì này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Chúc bạn may mắn trên con đường thành công bằng tiếng Anh.